1 | TK.00018 | | Lịch sử Đảng bộ Can Lộc (1930-2000) | Chính trị Quốc gia | 2005 |
2 | TK.00040 | Hoài Thanh | Thi nhân Việt Nam/ Hoài Thanh, Hoài Chân | Văn Học | 2014 |
3 | TK.00041 | Hoài Thanh | Thi nhân Việt Nam/ Hoài Thanh, Hoài Chân | Văn Học | 2014 |
4 | TK.00042 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cán bộ quản lý trường tiểu học/ Thái Văn Thành (ch.b.), Nguyễn Thị Tuyết Hạnh, Hoàng Mai Lê... | Giáo Dục | 2018 |
5 | TK.00043 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cán bộ quản lý trường tiểu học/ Thái Văn Thành (ch.b.), Nguyễn Thị Tuyết Hạnh, Hoàng Mai Lê... | Giáo Dục | 2018 |
6 | TK.00044 | Nguyễn Văn Tân | Từ điển địa danh lịch sử văn hóa Việt Nam/ Nguyễn Văn Tân | Văn Hoá Thông Tin | 1998 |
7 | TK.00045 | Nguyễn Văn Tân | Từ điển địa danh lịch sử văn hóa Việt Nam/ Nguyễn Văn Tân | Văn Hoá Thông Tin | 1998 |
8 | TK.00046 | Nguyễn Phú Tuấn | Nhà giáo ưu tú Việt Nam hiện đại/ Ch.b.: Nguyễn Phú Tuấn, Đặng Quang Vinh. T.1 | Lao Động | 2013 |
9 | TK.00047 | | Phương pháp lãnh đạo và quản lý nhà trường hiệu quả/ Nguyễn Kiên Cường b.d | Chính Trị Quốc Gia | 2004 |
10 | TK.00048 | | Chân dung các thế hệ lãnh đạo Đảng và Nhà nước Việt Nam/ S.t., tuyển chọn: Văn Tâm, Lê Phạm Tuấn Vinh, Phạm Việt Thắng | Hồng Đức | 2018 |
11 | TK.00051 | | Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt Việt Nam/ Mai Hồng, Lê Trọng (ch.b.), Nguyễn Đắc Xuân... | Thông tin và Truyền thông | 2014 |
12 | TK.00052 | | Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt Việt Nam/ Mai Hồng, Lê Trọng (ch.b.), Nguyễn Đắc Xuân... | Thông tin và Truyền thông | 2014 |
13 | TK.00053 | | Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt Việt Nam/ Mai Hồng, Lê Trọng (ch.b.), Nguyễn Đắc Xuân... | Thông tin và Truyền thông | 2014 |
14 | TK.00054 | | Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt Việt Nam/ Mai Hồng, Lê Trọng (ch.b.), Nguyễn Đắc Xuân... | Thông tin và Truyền thông | 2014 |
15 | TK.00055 | Trần Đoàn Lâm | Đại tướng Võ Nguyên Giáp hay cuộc chiến tranh nhân dân/ G.Le Quang, Nguyễn Văn Sự dịch | Thế Giới; công ty sách Thái Hà | 2014 |
16 | TK.00056 | Trần Đoàn Lâm | Đại tướng Võ Nguyên Giáp hay cuộc chiến tranh nhân dân/ G.Le Quang, Nguyễn Văn Sự dịch | Thế Giới; công ty sách Thái Hà | 2014 |
17 | TK.00057 | | Võ Nguyên Giáp vị tướng vì hòa bình, người học trò xuất sắc của chủ tịch Hồ Chí Minh: Nhớ về một con người huyền thoại, Người anh cả của quân đội nhân dân Việt nam, Đại tướng của nhân dân/ Lê Trung Kiên, Vũ Hoa Tươi ch.b | Thời đại | 2013 |
18 | TK.00058 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Lê Phương Trí | Giáo Dục | 2018 |
19 | TK.00100 | | Luật tài nguyên, môi trường biển và hải đảo: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016 | Lao Động | 2015 |
20 | TK.00101 | | Luật tài nguyên, môi trường biển và hải đảo: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016 | Lao Động | 2015 |
21 | TK.00102 | | Luật an ninh mạng | Lao Động | 2018 |
22 | TK.00103 | | Luật an ninh mạng | Lao Động | 2018 |
23 | TK.00104 | | 330 danh nhân thế giới: Văn học - Nghệ thuật và khoa học - Kỹ thuật/ Trần Mạnh Thường b.s | Văn Hóa Thông Tin | 1996 |
24 | TK.00105 | | Luật thi đua khen thưởng | Lao Động | 2014 |
25 | TK.00106 | | Luật thi đua khen thưởng | Lao Động | 2014 |
26 | TK.00107 | | Luật bảo hiểm y tế: Có hiệu lực từ ngày 01/01/2015 | Lao Động | 2014 |
27 | TK.00108 | | Luật bảo hiểm y tế: Có hiệu lực từ ngày 01/01/2015 | Lao Động | 2014 |
28 | TK.00109 | | Luật Bảo Hiểm Xã Hội: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2016 | Lao Động | 2015 |
29 | TK.00110 | | Luật Bảo Hiểm Xã Hội: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2016 | Lao Động | 2015 |
30 | TK.00111 | | Luật phòng, chống tham nhũng | Lao Động | 2019 |
31 | TK.00112 | | Luật Phòng, chống tác hại của rượu, bia | Lao Động | 2019 |
32 | TK.00113 | | Luật trẻ em: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/06/2017 | Lao Động | 2016 |
33 | TK.00114 | | Luật trẻ em: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/06/2017 | Lao Động | 2016 |
34 | TK.00116 | | Luật xử lý pháp luật hành chính | Lao Động | 2018 |
35 | TK.00117 | | Luật bảo vệ môi trường: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2015 | Lao Động | 2016 |
36 | TK.00118 | | Luật khiếu nại - tố cáo - thanh tra | Lao Động | 2014 |
37 | TK.00119 | | Luật khiếu nại - tố cáo - thanh tra | Lao Động | 2014 |
38 | TK.00120 | | Luật Biển Việt Nam và tài nguyên nước | Lao Động | 2013 |
39 | TK.00121 | | Luật Biển Việt Nam và tài nguyên nước | Lao Động | 2013 |
40 | TK.00122 | | Bộ luật Lao Động của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Có hiệu lực từ ngày 01/05/2013 | Lao Động | 2015 |
41 | TK.00123 | | Bộ luật Lao Động của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Có hiệu lực từ ngày 01/05/2013 | Lao Động | 2015 |
42 | TK.00124 | Hoàng Hà | Hỏi - đáp về các quy định pháp luật hiện hành trong lĩnh vực giáo dục/ Hoàng Hà | Dân Trí | 2012 |
43 | TK.00125 | | Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam/ Vũ Thị Phụng | Tổng Hợp | 1993 |
44 | TK.00126 | Nguyễn Đặng Đình Lục | Vai trò pháp luật trong quá trình hình thành nhân cách/ Nguyễn Đặng Đình Lục | Chính trị Quốc gia | 1997 |
45 | TK.00127 | Nguyễn Đặng Đình Lục | Vai trò pháp luật trong quá trình hình thành nhân cách/ Nguyễn Đặng Đình Lục | Chính trị Quốc gia | 1997 |
46 | TK.00128 | Nguyễn Đặng Đình Lục | Vai trò pháp luật trong quá trình hình thành nhân cách/ Nguyễn Đặng Đình Lục | Chính trị Quốc gia | 1997 |
47 | TK.00129 | | Luật giáo dục và nghị định qui định chi tiết hướng dẫn thi hành | Lao Động - Xã Hội | 2006 |
48 | TK.00130 | | Luật cán bộ, công chức, viên chức | Lao Động | 2014 |
49 | TK.00132 | Nguyễn Ngọc Phúc | 25 tướng lĩnh Việt Nam/ Nguyễn Ngọc Phúc | Văn hoá Thông Tin | 2013 |
50 | TK.00133 | Nguyễn Ngọc Phúc | 25 tướng lĩnh Việt Nam/ Nguyễn Ngọc Phúc | Văn hoá Thông Tin | 2013 |
51 | TK.00135 | Thanh Long | Từ điển thành ngữ - tục ngữ - ca dao Việt Nam: Dành cho học sinh, sinh viên/ Thanh Long, Tường Ngọc | Văn Hóa Thông Tin | 2010 |
52 | TK.00136 | Phương Thu | Ca dao tục ngữ Việt Nam/ Phương Thu | Nxb. Thời Đại | 2010 |
53 | TK.00137 | | Thành ngữ tục ngữ Việt Nam/ Nguyễn Thu Giang s.t | Mỹ Thuật | 2014 |
54 | TK.00143 | Sơn Tùng | Thầy giáo Nguyễn Tất Thành ở trường Dục Thanh: Truyện dài/ Sơn Tùng | Kim Đồng | 2023 |
55 | TK.00144 | Sơn Tùng | Thầy giáo Nguyễn Tất Thành ở trường Dục Thanh: Truyện dài/ Sơn Tùng | Kim Đồng | 2023 |
56 | TK.00145 | Sơn Tùng | Thầy giáo Nguyễn Tất Thành ở trường Dục Thanh: Truyện dài/ Sơn Tùng | Kim Đồng | 2023 |
57 | TK.00169 | Phương Thu | Ca dao tục ngữ Việt Nam/ Phương Thu | Nxb. Thời Đại | 2010 |
58 | TK.00184 | | Hỏi - đáp về đường Trường Sơn đường Hồ Chí Minh | Quân đội nhân dân | 2009 |
59 | TK.00201 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2022 |
60 | TK.00202 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2022 |
61 | TK.00203 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2022 |
62 | TK.00204 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2022 |
63 | TK.00205 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2022 |
64 | TK.00206 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2022 |
65 | TK.00207 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2022 |
66 | TK.00208 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2022 |
67 | TK.00209 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2022 |
68 | TK.00210 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2022 |
69 | TK.00211 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2022 |
70 | TK.00212 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2022 |
71 | TK.00213 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2022 |
72 | TK.00214 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2022 |
73 | TK.00215 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2022 |
74 | TK.00216 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2022 |
75 | TK.00217 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2022 |
76 | TK.00218 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2022 |
77 | TK.00219 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2022 |
78 | TK.00220 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2022 |
79 | TK.00221 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2021 |
80 | TK.00222 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2021 |
81 | TK.00223 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2021 |
82 | TK.00224 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2021 |
83 | TK.00225 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2021 |
84 | TK.00226 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2021 |
85 | TK.00227 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2021 |
86 | TK.00228 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2021 |
87 | TK.00229 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2021 |
88 | TK.00230 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2021 |
89 | TK.00231 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2021 |
90 | TK.00232 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2021 |
91 | TK.00233 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2021 |
92 | TK.00234 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2021 |
93 | TK.00235 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2021 |
94 | TK.00236 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2021 |
95 | TK.00237 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2021 |
96 | TK.00238 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2021 |
97 | TK.00239 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2021 |
98 | TK.00240 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2021 |
99 | TK.00328 | Sơn Tùng | Búp sen xanh/ Sơn Tùng ; Minh họa: Văn Cao | Nxb.Phụ Nữ | 2008 |
100 | TK.00329 | Sơn Tùng | Búp sen xanh/ Sơn Tùng ; Minh họa: Văn Cao | Nxb.Phụ Nữ | 2008 |
101 | TK.00378 | Kiều Mai Sơn | Bác Hồ viết Tuyên ngôn độc lập: Dành cho lứa tuổi 10+/ Kiều Mai Sơn | Kim Đồng | 2023 |
102 | TK.00379 | Kiều Mai Sơn | Bác Hồ viết Tuyên ngôn độc lập: Dành cho lứa tuổi 10+/ Kiều Mai Sơn | Kim Đồng | 2023 |
103 | TK.00380 | Kiều Mai Sơn | Bác Hồ viết Tuyên ngôn độc lập: Dành cho lứa tuổi 10+/ Kiều Mai Sơn | Kim Đồng | 2023 |
104 | TK.00381 | Kiều Mai Sơn | Bác Hồ viết Tuyên ngôn độc lập: Dành cho lứa tuổi 10+/ Kiều Mai Sơn | Kim Đồng | 2023 |
105 | TK.00382 | Kiều Mai Sơn | Bác Hồ viết Tuyên ngôn độc lập: Dành cho lứa tuổi 10+/ Kiều Mai Sơn | Kim Đồng | 2023 |
106 | TK.00403 | Trương Dĩnh | Giải bài tập Tiếng Việt 3. Tập 2 | Tổng hợp Hồ Chí Minh | 2008 |
107 | TK.00404 | Trương Dĩnh | Giải bài tập Tiếng Việt 3. Tập 2 | Tổng hợp Hồ Chí Minh | 2011 |
108 | TK.00415 | Nguyễn Quang Ninh | 150 bài tập rèn luyện Tiếng Việt làm văn lớp 3 | Giáo Dục | 2008 |
109 | TK.00428 | Nguyễn Áng | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 1 | Giáo Dục | 2009 |
110 | TK.00429 | Nguyễn Áng | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 1 | Giáo Dục | 2009 |
111 | TK.00430 | Nguyễn Áng | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 1 | Giáo Dục | 2009 |
112 | TK.00444 | | Bồi dưỡng văn tiếng Việt 5: Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.2 | Nxb. Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
113 | TK.00448 | Nguyễn Trọng Hoàn | Rèn kĩ năng tập đọc cho học sinh lớp 5: Theo chương trình tiểu học mới/ Nguyễn Trọng Hoàn (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hương | Giáo Dục | 2009 |
114 | TK.00493 | Trần Trung Dũng | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hà Tĩnh lớp 1/ Trần Trung Dũng ( tổng ch.b,Trần Đình Thuận (ch.b), Nguyễn Việt Hùng, Phạm Quỳnh.. | Giáo Dục | 2021 |
115 | TK.00494 | Trần Trung Dũng | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hà Tĩnh lớp 1/ Trần Trung Dũng ( tổng ch.b,Trần Đình Thuận (ch.b), Nguyễn Việt Hùng, Phạm Quỳnh.. | Giáo Dục | 2021 |
116 | TK.00495 | Trần Trung Dũng | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hà Tĩnh lớp 1/ Trần Trung Dũng ( tổng ch.b,Trần Đình Thuận (ch.b), Nguyễn Việt Hùng, Phạm Quỳnh.. | Giáo Dục | 2021 |
117 | TK.00496 | Trần Trung Dũng | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hà Tĩnh lớp 1/ Trần Trung Dũng ( tổng ch.b,Trần Đình Thuận (ch.b), Nguyễn Việt Hùng, Phạm Quỳnh.. | Giáo Dục | 2021 |
118 | TK.00497 | Trần Trung Dũng | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hà Tĩnh lớp 1/ Trần Trung Dũng ( tổng ch.b,Trần Đình Thuận (ch.b), Nguyễn Việt Hùng, Phạm Quỳnh.. | Giáo Dục | 2021 |
119 | TK.00498 | Trần Trung Dũng | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hà Tĩnh lớp 1/ Trần Trung Dũng ( tổng ch.b,Trần Đình Thuận (ch.b), Nguyễn Việt Hùng, Phạm Quỳnh.. | Giáo Dục | 2021 |
120 | TK.00499 | Trần Trung Dũng | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hà Tĩnh lớp 1/ Trần Trung Dũng ( tổng ch.b,Trần Đình Thuận (ch.b), Nguyễn Việt Hùng, Phạm Quỳnh.. | Giáo Dục | 2021 |
121 | TK.00500 | Trần Trung Dũng | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hà Tĩnh lớp 1/ Trần Trung Dũng ( tổng ch.b,Trần Đình Thuận (ch.b), Nguyễn Việt Hùng, Phạm Quỳnh.. | Giáo Dục | 2021 |
122 | TK.00501 | Trần Trung Dũng | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hà Tĩnh lớp 1/ Trần Trung Dũng ( tổng ch.b,Trần Đình Thuận (ch.b), Nguyễn Việt Hùng, Phạm Quỳnh.. | Giáo Dục | 2021 |
123 | TK.00512 | Nguyễn Quốc Tuấn | Một số vấn đề cơ bản trong dạy và học Tiếng Anh ở tiểu học | Giáo Dục | 2009 |
124 | TK.00514 | Nguyễn Áng | 123 bài toán số và chữ số: Lớp 4 - 5/ Nguyễn Áng, Đỗ Trung Hiệu | Giáo Dục | 2013 |
125 | TK.00516 | Đỗ Trung Hiệu | Các bài tập về phân số ở lớp 4-5/ Đỗ Trung Hiệu | Giáo Dục | 2008 |
126 | TK.00538 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 2/ Lê Phương Trí | Giáo Dục Việt Nam | 2018 |
127 | TK.00539 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 2/ Lê Phương Trí | Giáo Dục Việt Nam | 2018 |
128 | TK.00540 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 2/ Lê Phương Trí | Giáo Dục Việt Nam | 2018 |
129 | TK.00541 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 2/ Lê Phương Trí | Giáo Dục Việt Nam | 2018 |
130 | TK.00542 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 2/ Lê Phương Trí | Giáo Dục Việt Nam | 2018 |
131 | TK.00543 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 2/ Lê Phương Trí | Giáo Dục Việt Nam | 2018 |
132 | TK.00544 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 2/ Lê Phương Trí | Giáo Dục Việt Nam | 2018 |
133 | TK.00545 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 2/ Lê Phương Trí | Giáo Dục Việt Nam | 2018 |
134 | TK.00546 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 1/ Lê Phương Trí | Giáo Dục Việt Nam | 2018 |
135 | TK.00547 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 1/ Lê Phương Trí | Giáo Dục Việt Nam | 2018 |
136 | TK.00548 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 1/ Lê Phương Trí | Giáo Dục Việt Nam | 2018 |
137 | TK.00549 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 1/ Lê Phương Trí | Giáo Dục Việt Nam | 2018 |
138 | TK.00550 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 1/ Lê Phương Trí | Giáo Dục Việt Nam | 2018 |
139 | TK.00551 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 1/ Lê Phương Trí | Giáo Dục Việt Nam | 2018 |
140 | TK.00552 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 1/ Lê Phương Trí | Giáo Dục Việt Nam | 2018 |
141 | TK.00553 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 1/ Lê Phương Trí | Giáo Dục Việt Nam | 2018 |
142 | TK.00554 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 1/ Lê Phương Trí | Giáo Dục Việt Nam | 2018 |
143 | TK.00568 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2022 |
144 | TK.00569 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2021 |
145 | TK.00570 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2022 |
146 | TK.00571 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2022 |
147 | TK.00572 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2022 |
148 | TK.00573 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2021 |
149 | TK.00575 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2021 |
150 | TK.00576 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo Dục | 2021 |
151 | TK.00602 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 5/ Lê Phương Trí | Giáo Dục Việt Nam | 2018 |
152 | TK.00603 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 5/ Lê Phương Trí | Giáo Dục Việt Nam | 2018 |
153 | TK.00604 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 5/ Lê Phương Trí | Giáo Dục Việt Nam | 2018 |
154 | TK.00605 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 5/ Lê Phương Trí | Giáo Dục Việt Nam | 2018 |
155 | TK.00606 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 5/ Lê Phương Trí | Giáo Dục Việt Nam | 2018 |
156 | TK.00607 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 5/ Lê Phương Trí | Giáo Dục Việt Nam | 2018 |
157 | TK.00608 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 5/ Lê Phương Trí | Giáo Dục Việt Nam | 2018 |
158 | TK.00609 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 5/ Lê Phương Trí | Giáo Dục Việt Nam | 2018 |
159 | TK.00610 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 5/ Lê Phương Trí | Giáo Dục Việt Nam | 2018 |
160 | TK.00611 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 5/ Lê Phương Trí | Giáo Dục Việt Nam | 2018 |
161 | TK.00612 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Lê Phương Trí | Giáo dục | 2022 |
162 | TK.00613 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Lê Phương Trí | Giáo dục | 2022 |
163 | TK.00614 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Lê Phương Trí | Giáo dục | 2022 |
164 | TK.00615 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Lê Phương Trí | Giáo dục | 2022 |
165 | TK.00616 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Lê Phương Trí | Giáo dục | 2021 |
166 | TK.00617 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Lê Phương Trí | Giáo dục | 2021 |
167 | TK.00618 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Lê Phương Trí | Giáo dục | 2021 |
168 | TK.00619 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Lê Phương Trí | Giáo dục | 2021 |
169 | TK.00620 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Lê Phương Trí | Giáo Dục | 2018 |
170 | TK.00621 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Lê Phương Trí | Giáo Dục | 2018 |
171 | TK.00622 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Lê Phương Trí | Giáo Dục | 2018 |
172 | TK.00623 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Lê Phương Trí | Giáo Dục | 2018 |
173 | TK.00624 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Lê Phương Trí | Giáo Dục | 2018 |
174 | TK.00739 | Tưởng Duy Hải | Bài học Stem lớp 2/ Tưởng Duy Hải (ch.b), Nguyễn Ngọc Bích, Lê Thị Thu Huyền | Giáo Dục Việt Nam | 2023 |
175 | TK.00740 | Tưởng Duy Hải | Bài học Stem lớp 2/ Tưởng Duy Hải (ch.b), Nguyễn Ngọc Bích, Lê Thị Thu Huyền | Giáo Dục Việt Nam | 2023 |
176 | TK.00741 | Tưởng Duy Hải | Bài học Stem lớp 2/ Tưởng Duy Hải (ch.b), Nguyễn Ngọc Bích, Lê Thị Thu Huyền | Giáo Dục Việt Nam | 2023 |
177 | TK.00743 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 1: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc, kể chuyện/ Hoàng Hòa Bình, Phạm Kim Chung, Phúc Hoàng, Nguyễn Trọng Sáng | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2020 |
178 | TK.00744 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 1: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc, kể chuyện/ Hoàng Hòa Bình, Phạm Kim Chung, Phúc Hoàng, Nguyễn Trọng Sáng | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2020 |
179 | TK.00745 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 1: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc, kể chuyện/ Hoàng Hòa Bình, Phạm Kim Chung, Phúc Hoàng, Nguyễn Trọng Sáng | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2020 |
180 | TK.00746 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 1: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc, kể chuyện/ Hoàng Hòa Bình, Phạm Kim Chung, Phúc Hoàng, Nguyễn Trọng Sáng | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2020 |
181 | TK.00747 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 1: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc, kể chuyện/ Hoàng Hòa Bình, Phạm Kim Chung, Phúc Hoàng, Nguyễn Trọng Sáng | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2020 |
182 | TK.00748 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 2: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc, kể chuyện/ Hoàng Hòa Bình ch.b; Phúc Hoàng, Nguyễn Thị Tố Ninh, Nguyễn Trọng Sáng tuyển chọn và biên soạn | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2021 |
183 | TK.00748 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 2: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc, kể chuyện/ Hoàng Hòa Bình ch.b; Phúc Hoàng, Nguyễn Thị Tố Ninh, Nguyễn Trọng Sáng tuyển chọn và biên soạn | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2021 |
184 | TK.00749 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 2: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc, kể chuyện/ Hoàng Hòa Bình ch.b; Phúc Hoàng, Nguyễn Thị Tố Ninh, Nguyễn Trọng Sáng tuyển chọn và biên soạn | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2021 |
185 | TK.00749 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 2: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc, kể chuyện/ Hoàng Hòa Bình ch.b; Phúc Hoàng, Nguyễn Thị Tố Ninh, Nguyễn Trọng Sáng tuyển chọn và biên soạn | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2021 |
186 | TK.00750 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 2: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc, kể chuyện/ Hoàng Hòa Bình ch.b; Phúc Hoàng, Nguyễn Thị Tố Ninh, Nguyễn Trọng Sáng tuyển chọn và biên soạn | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2021 |
187 | TK.00750 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 2: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc, kể chuyện/ Hoàng Hòa Bình ch.b; Phúc Hoàng, Nguyễn Thị Tố Ninh, Nguyễn Trọng Sáng tuyển chọn và biên soạn | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2021 |
188 | TK.00751 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 2: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc, kể chuyện/ Hoàng Hòa Bình ch.b; Phúc Hoàng, Nguyễn Thị Tố Ninh, Nguyễn Trọng Sáng tuyển chọn và biên soạn | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2021 |
189 | TK.00751 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 2: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc, kể chuyện/ Hoàng Hòa Bình ch.b; Phúc Hoàng, Nguyễn Thị Tố Ninh, Nguyễn Trọng Sáng tuyển chọn và biên soạn | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2021 |
190 | TK.00752 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 3: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc,kể chuyện/ Hoàng Hoà Bình ch.b; Phúc Hoàng, Nguyễn Tố Ninh, Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn và b.s | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2022 |
191 | TK.00752 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 3: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc,kể chuyện/ Hoàng Hoà Bình ch.b; Phúc Hoàng, Nguyễn Tố Ninh, Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn và b.s | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2022 |
192 | TK.00753 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 3: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc,kể chuyện/ Hoàng Hoà Bình ch.b; Phúc Hoàng, Nguyễn Tố Ninh, Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn và b.s | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2022 |
193 | TK.00753 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 3: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc,kể chuyện/ Hoàng Hoà Bình ch.b; Phúc Hoàng, Nguyễn Tố Ninh, Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn và b.s | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2022 |
194 | TK.00754 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 3: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc,kể chuyện/ Hoàng Hoà Bình ch.b; Phúc Hoàng, Nguyễn Tố Ninh, Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn và b.s | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2022 |
195 | TK.00754 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 3: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc,kể chuyện/ Hoàng Hoà Bình ch.b; Phúc Hoàng, Nguyễn Tố Ninh, Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn và b.s | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2022 |
196 | TK.00755 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 3: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc,kể chuyện/ Hoàng Hoà Bình ch.b; Phúc Hoàng, Nguyễn Tố Ninh, Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn và b.s | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2022 |
197 | TK.00755 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 3: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc,kể chuyện/ Hoàng Hoà Bình ch.b; Phúc Hoàng, Nguyễn Tố Ninh, Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn và b.s | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2022 |
198 | TK.00756 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 3: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc,kể chuyện/ Hoàng Hoà Bình ch.b; Phúc Hoàng, Nguyễn Tố Ninh, Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn và b.s | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2022 |
199 | TK.00756 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 3: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc,kể chuyện/ Hoàng Hoà Bình ch.b; Phúc Hoàng, Nguyễn Tố Ninh, Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn và b.s | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2022 |
200 | TK.00757 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 3: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc,kể chuyện/ Hoàng Hoà Bình ch.b; Phúc Hoàng, Nguyễn Tố Ninh, Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn và b.s | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2022 |
201 | TK.00757 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 3: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc,kể chuyện/ Hoàng Hoà Bình ch.b; Phúc Hoàng, Nguyễn Tố Ninh, Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn và b.s | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2022 |
202 | TK.00758 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 3: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc,kể chuyện/ Hoàng Hoà Bình ch.b; Phúc Hoàng, Nguyễn Tố Ninh, Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn và b.s | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2022 |
203 | TK.00758 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 3: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc,kể chuyện/ Hoàng Hoà Bình ch.b; Phúc Hoàng, Nguyễn Tố Ninh, Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn và b.s | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2022 |
204 | TK.00759 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 3: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc,kể chuyện/ Hoàng Hoà Bình ch.b; Phúc Hoàng, Nguyễn Tố Ninh, Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn và b.s | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2022 |
205 | TK.00759 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 3: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc,kể chuyện/ Hoàng Hoà Bình ch.b; Phúc Hoàng, Nguyễn Tố Ninh, Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn và b.s | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2022 |
206 | TK.00760 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 3: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc,kể chuyện/ Hoàng Hoà Bình ch.b; Phúc Hoàng, Nguyễn Tố Ninh, Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn và b.s | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2022 |
207 | TK.00760 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 3: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc,kể chuyện/ Hoàng Hoà Bình ch.b; Phúc Hoàng, Nguyễn Tố Ninh, Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn và b.s | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2022 |
208 | TK.00761 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 3: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc,kể chuyện/ Hoàng Hoà Bình ch.b; Phúc Hoàng, Nguyễn Tố Ninh, Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn và b.s | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2022 |
209 | TK.00761 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 3: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc,kể chuyện/ Hoàng Hoà Bình ch.b; Phúc Hoàng, Nguyễn Tố Ninh, Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn và b.s | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2022 |
210 | TK.00762 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 4: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Hoàng Hoà Bình ch.b, Nguyễn Trọng Sáng, Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn và b.s | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2023 |
211 | TK.00762 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 4: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Hoàng Hoà Bình ch.b, Nguyễn Trọng Sáng, Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn và b.s | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2023 |
212 | TK.00763 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 4: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Hoàng Hoà Bình ch.b, Nguyễn Trọng Sáng, Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn và b.s | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2023 |
213 | TK.00763 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 4: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Hoàng Hoà Bình ch.b, Nguyễn Trọng Sáng, Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn và b.s | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2023 |
214 | TK.00764 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 4: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Hoàng Hoà Bình ch.b, Nguyễn Trọng Sáng, Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn và b.s | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2023 |
215 | TK.00764 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 4: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Hoàng Hoà Bình ch.b, Nguyễn Trọng Sáng, Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn và b.s | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2023 |
216 | TK.00765 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 4: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Hoàng Hoà Bình ch.b, Nguyễn Trọng Sáng, Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn và b.s | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2023 |
217 | TK.00765 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 4: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Hoàng Hoà Bình ch.b, Nguyễn Trọng Sáng, Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn và b.s | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2023 |
218 | TK.00766 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 4: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Hoàng Hoà Bình ch.b, Nguyễn Trọng Sáng, Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn và b.s | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2023 |
219 | TK.00766 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 4: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Hoàng Hoà Bình ch.b, Nguyễn Trọng Sáng, Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn và b.s | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2023 |
220 | TK.00767 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 4: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Hoàng Hoà Bình ch.b, Nguyễn Trọng Sáng, Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn và b.s | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2023 |
221 | TK.00767 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 4: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Hoàng Hoà Bình ch.b, Nguyễn Trọng Sáng, Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn và b.s | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2023 |
222 | TK.00768 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 4: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Hoàng Hoà Bình ch.b, Nguyễn Trọng Sáng, Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn và b.s | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2023 |
223 | TK.00768 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 4: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Hoàng Hoà Bình ch.b, Nguyễn Trọng Sáng, Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn và b.s | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2023 |
224 | TK.00770 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 2: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc, kể chuyện/ Hoàng Hòa Bình ch.b; Phúc Hoàng, Nguyễn Thị Tố Ninh, Nguyễn Trọng Sáng tuyển chọn và biên soạn | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2021 |
225 | TK.00770 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 2: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc, kể chuyện/ Hoàng Hòa Bình ch.b; Phúc Hoàng, Nguyễn Thị Tố Ninh, Nguyễn Trọng Sáng tuyển chọn và biên soạn | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2021 |
226 | TK.00771 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 2: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc, kể chuyện/ Hoàng Hòa Bình ch.b; Phúc Hoàng, Nguyễn Thị Tố Ninh, Nguyễn Trọng Sáng tuyển chọn và biên soạn | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2021 |
227 | TK.00771 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 2: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc, kể chuyện/ Hoàng Hòa Bình ch.b; Phúc Hoàng, Nguyễn Thị Tố Ninh, Nguyễn Trọng Sáng tuyển chọn và biên soạn | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2021 |
228 | TK.00772 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 2: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc, kể chuyện/ Hoàng Hòa Bình ch.b; Phúc Hoàng, Nguyễn Thị Tố Ninh, Nguyễn Trọng Sáng tuyển chọn và biên soạn | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2021 |
229 | TK.00772 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 2: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc, kể chuyện/ Hoàng Hòa Bình ch.b; Phúc Hoàng, Nguyễn Thị Tố Ninh, Nguyễn Trọng Sáng tuyển chọn và biên soạn | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2021 |
230 | TK.00816 | | Bồi dưỡng tiếng Việt 1/ Nguyễn Thị Hành, Nguyễn Thị Kim Dung. T.2 | Đại học Sư Phạm | 2008 |
231 | TK.00817 | | Bồi dưỡng tiếng Việt 1/ Nguyễn Thị Hành, Nguyễn Thị Kim Dung. T.1 | Đại học Sư Phạm | 2008 |
232 | TK.00818 | | Bồi dưỡng tiếng Việt 1/ Nguyễn Thị Hành, Nguyễn Thị Kim Dung. T.1 | Đại học Sư Phạm | 2008 |
233 | TK.00819 | | Bồi dưỡng tiếng Việt 1/ Nguyễn Thị Hành, Nguyễn Thị Kim Dung. T.1 | Đại học Sư Phạm | 2008 |
234 | TK.00820 | | Bồi dưỡng tiếng Việt 1/ Nguyễn Thị Hành, Nguyễn Thị Kim Dung. T.1 | Đại học Sư Phạm | 2008 |
235 | TK.00821 | | Bồi dưỡng tiếng Việt 1/ Nguyễn Thị Hành, Nguyễn Thị Kim Dung. T.1 | Đại học Sư Phạm | 2008 |
236 | TK.00822 | | Bồi dưỡng tiếng Việt 1/ Nguyễn Thị Hành, Nguyễn Thị Kim Dung. T.1 | Đại học Sư Phạm | 2008 |
237 | TK.00823 | | Bồi dưỡng tiếng Việt 1/ Nguyễn Thị Hành, Nguyễn Thị Kim Dung. T.1 | Đại học Sư Phạm | 2008 |
238 | TK.00824 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 2: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc, kể chuyện/ Hoàng Hòa Bình ch.b; Phúc Hoàng, Nguyễn Thị Tố Ninh, Nguyễn Trọng Sáng tuyển chọn và biên soạn | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2021 |
239 | TK.00824 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 2: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc, kể chuyện/ Hoàng Hòa Bình ch.b; Phúc Hoàng, Nguyễn Thị Tố Ninh, Nguyễn Trọng Sáng tuyển chọn và biên soạn | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2021 |
240 | TK.00825 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 2: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc, kể chuyện/ Hoàng Hòa Bình ch.b; Phúc Hoàng, Nguyễn Thị Tố Ninh, Nguyễn Trọng Sáng tuyển chọn và biên soạn | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2021 |
241 | TK.00825 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 2: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc, kể chuyện/ Hoàng Hòa Bình ch.b; Phúc Hoàng, Nguyễn Thị Tố Ninh, Nguyễn Trọng Sáng tuyển chọn và biên soạn | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2021 |
242 | TK.00826 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 2: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc, kể chuyện/ Hoàng Hòa Bình ch.b; Phúc Hoàng, Nguyễn Thị Tố Ninh, Nguyễn Trọng Sáng tuyển chọn và biên soạn | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2021 |
243 | TK.00826 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 2: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc, kể chuyện/ Hoàng Hòa Bình ch.b; Phúc Hoàng, Nguyễn Thị Tố Ninh, Nguyễn Trọng Sáng tuyển chọn và biên soạn | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2021 |
244 | TK.00827 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 1: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc, kể chuyện/ Hoàng Hòa Bình, Phạm Kim Chung, Phúc Hoàng, Nguyễn Trọng Sáng | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2020 |
245 | TK.00828 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 1: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc, kể chuyện/ Hoàng Hòa Bình, Phạm Kim Chung, Phúc Hoàng, Nguyễn Trọng Sáng | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2020 |
246 | TK.00835 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 1: Bổ trợ các hoạt động tâp đọc, kể chuyện/ Hoàng Hòa Bình, Phạm Kim Chung, Phúc Hoàng, Nguyễn Trọng Sáng | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2020 |
247 | TK.00870 | | 10 vạn câu hỏi vì sao: Trái đất của chúng em/ Hồng Minh s.t, t.c | Văn Hoá Thông Tin | 2011 |
248 | TK.00874 | Đức Thành | 10 vạn câu hỏi vì sao/ Đức Thành | Văn Hoá Thông Tin | 2013 |
249 | TK.00883 | Vân Phàm | Mười vạn câu hỏi vì sao: Bí ẩn bầu trời sao/ B.s Vân Phạm, Tôn Lộ; Minh họa: Văn phòng Giai Sơn; Nguyễn Thu Hiền dịch | Kim Đồng | 2016 |
250 | TK.00888 | | 10 vạn câu hỏi vì sao/ Đức Anh s.t &t.c | Bách Khoa Hà Nội | 2012 |
251 | TK.00889 | | 10 vạn câu hỏi vì sao?: Vật lý/ Đức Anh s.t., tuyển chọn | Dân trí ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2016 |
252 | TK.00901 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 4: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Hoàng Hoà Bình ch.b, Nguyễn Trọng Sáng, Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn và b.s | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2023 |
253 | TK.00901 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 4: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Hoàng Hoà Bình ch.b, Nguyễn Trọng Sáng, Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn và b.s | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2023 |
254 | TK.00902 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 4: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Hoàng Hoà Bình ch.b, Nguyễn Trọng Sáng, Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn và b.s | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2023 |
255 | TK.00902 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 4: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Hoàng Hoà Bình ch.b, Nguyễn Trọng Sáng, Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn và b.s | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2023 |
256 | TK.00903 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 4: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Hoàng Hoà Bình ch.b, Nguyễn Trọng Sáng, Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn và b.s | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2023 |
257 | TK.00903 | Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc lớp 4: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Hoàng Hoà Bình ch.b, Nguyễn Trọng Sáng, Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn và b.s | Đại học Quốc gia Hà Nội, công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục Việt Nam | 2023 |
258 | TK.00904 | Nguyễn Thị Hành | Hướng dẫn em học Tiếng Việt tiểu học: Dùng cho phụ huynh học sinh khối lớp 1/ B.s: Nguyễn Thị Hành, Nguyễn Thị Kim Dung. T.2 | Giáo Dục | 2006 |
259 | TK.00904 | Nguyễn Thị Hành | Hướng dẫn em học Tiếng Việt tiểu học: Dùng cho phụ huynh học sinh khối lớp 1/ B.s: Nguyễn Thị Hành, Nguyễn Thị Kim Dung. T.2 | Giáo Dục | 2006 |
260 | TK.00905 | Nguyễn Thị Hành | Hướng dẫn em học Tiếng Việt tiểu học: Dùng cho phụ huynh học sinh khối lớp 1/ B.s: Nguyễn Thị Hành, Nguyễn Thị Kim Dung. T.2 | Giáo Dục | 2006 |
261 | TK.00905 | Nguyễn Thị Hành | Hướng dẫn em học Tiếng Việt tiểu học: Dùng cho phụ huynh học sinh khối lớp 1/ B.s: Nguyễn Thị Hành, Nguyễn Thị Kim Dung. T.2 | Giáo Dục | 2006 |
262 | TK.00906 | | Bồi dưỡng kiến thức Tiếng Việt dành cho học sinh lớp 1/ Cao Xuân Hoàng ch.b, Trần Xuân Bách, Ngọc Phương Quỳnh | Nxb Đồng Nai | 2011 |
263 | TK.00906 | | Bồi dưỡng kiến thức Tiếng Việt dành cho học sinh lớp 1/ Cao Xuân Hoàng ch.b, Trần Xuân Bách, Ngọc Phương Quỳnh | Nxb Đồng Nai | 2011 |
264 | TK.00907 | Cao Xuân Hoàng | Bồi dưỡng kiến thức Toán dành cho học sinh lớp 1/ Cao Xuân Hoàng ch.b, Trần Xuân Bách, Ngọc Phương Quỳnh | Nxb.Đồng Nai | 2011 |
265 | TK.00910 | Đức Thành | 10 vạn câu hỏi vì sao/ Đức Thành | Văn Hoá Thông Tin | 2013 |
266 | TK.00915 | Tưởng Duy Hải | Bài học Stem lớp 2/ Tưởng Duy Hải (ch.b), Nguyễn Ngọc Bích, Lê Thị Thu Huyền | Giáo Dục Việt Nam | 2023 |
267 | TK.00916 | Canavan, Roger | Sẽ ra sao nếu thiếu nước sạch?: Dành cho lứa tuổi 7+/ Roger Canavan ; Minh hoạ: David Antram ; Catherine Trần dịch | Kim Đồng | 2017 |
268 | TK.00917 | Canavan, Roger | Sẽ ra sao nếu thiếu nước sạch?: Dành cho lứa tuổi 7+/ Roger Canavan ; Minh hoạ: David Antram ; Catherine Trần dịch | Kim Đồng | 2017 |
269 | TK.00918 | | Bác Hồ kính yêu: Dành cho lứa tuổi 10+ | Kim Đồng | 2023 |
270 | TK.00919 | | Bác Hồ kính yêu: Dành cho lứa tuổi 10+ | Kim Đồng | 2023 |
271 | TK.00920 | | Bác Hồ kính yêu: Dành cho lứa tuổi 10+ | Kim Đồng | 2023 |
272 | TK.00964 | Rooney, Anne | Sẽ ra sao nếu thiếu thuốc kháng sinh?: Dành cho lứa tuổi 7+/ Anne Rooney ; Minh hoạ: David Antram ; Catherine Trần dịch | Kim Đồng | 2016 |
273 | TK.00965 | Rooney, Anne | Sẽ ra sao nếu thiếu thuốc kháng sinh?: Dành cho lứa tuổi 7+/ Anne Rooney ; Minh hoạ: David Antram ; Catherine Trần dịch | Kim Đồng | 2016 |
274 | TK.00966 | Woolf, Alex | Sẽ ra sao nếu thiếu sách?: Dành cho lứa tuổi 7+/ Alex Woolf ; Minh hoạ: David Antram ; Catherine Trần dịch | Kim Đồng | 2016 |
275 | TK.00967 | Woolf, Alex | Sẽ ra sao nếu thiếu sách?: Dành cho lứa tuổi 7+/ Alex Woolf ; Minh hoạ: David Antram ; Catherine Trần dịch | Kim Đồng | 2016 |
276 | TK.00968 | Buke Buke | Thắc mắc về vi khuẩn: Có vi khuẩn tốt không?: Dành cho lứa tuổi 2+/ Buke Buke ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2018 |
277 | TK.00969 | Buke Buke | Thắc mắc về vi khuẩn: Có vi khuẩn tốt không?: Dành cho lứa tuổi 2+/ Buke Buke ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2018 |
278 | TK.00970 | Kiều Mai Sơn | Bác Hồ viết Tuyên ngôn độc lập: Dành cho lứa tuổi 10+/ Kiều Mai Sơn | Kim Đồng | 2023 |
279 | TK.00971 | Kiều Mai Sơn | Bác Hồ viết Tuyên ngôn độc lập: Dành cho lứa tuổi 10+/ Kiều Mai Sơn | Kim Đồng | 2023 |
280 | TK.00972 | Kiều Mai Sơn | Bác Hồ viết Tuyên ngôn độc lập: Dành cho lứa tuổi 10+/ Kiều Mai Sơn | Kim Đồng | 2023 |
281 | TK.00973 | Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc và di chúc của Bác Hồ: Hồi kí : Dành cho lứa tuổi 11+/ Vũ Kỳ ; Thế Kỷ ghi | Kim Đồng | 2023 |
282 | TK.00974 | Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc và di chúc của Bác Hồ: Hồi kí : Dành cho lứa tuổi 11+/ Vũ Kỳ ; Thế Kỷ ghi | Kim Đồng | 2023 |
283 | TK.00975 | Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc và di chúc của Bác Hồ: Hồi kí : Dành cho lứa tuổi 11+/ Vũ Kỳ ; Thế Kỷ ghi | Kim Đồng | 2023 |
284 | TK.00976 | Trần Trung Dũng | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hà Tĩnh lớp 1/ Trần Trung Dũng ( tổng ch.b,Trần Đình Thuận (ch.b), Nguyễn Việt Hùng, Phạm Quỳnh.. | Giáo Dục | 2021 |
285 | TK.00977 | Trần Trung Dũng | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hà Tĩnh lớp 1/ Trần Trung Dũng ( tổng ch.b,Trần Đình Thuận (ch.b), Nguyễn Việt Hùng, Phạm Quỳnh.. | Giáo Dục | 2021 |
286 | TK.00978 | Trần Trung Dũng | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hà Tĩnh lớp 1/ Trần Trung Dũng ( tổng ch.b,Trần Đình Thuận (ch.b), Nguyễn Việt Hùng, Phạm Quỳnh.. | Giáo Dục | 2021 |
287 | TK.00979 | Trần Trung Dũng | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hà Tĩnh lớp 1/ Trần Trung Dũng ( tổng ch.b,Trần Đình Thuận (ch.b), Nguyễn Việt Hùng, Phạm Quỳnh.. | Giáo Dục | 2021 |
288 | TK.00980 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 1/ Lê Phương Trí | Giáo Dục Việt Nam | 2018 |
289 | TK.00981 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 1/ Lê Phương Trí | Giáo Dục Việt Nam | 2018 |
290 | TK.00982 | Lê Phương Trí | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 2/ Lê Phương Trí | Giáo Dục Việt Nam | 2018 |
291 | TK.00990 | | Phòng, chống ma túy trong các cơ sở giáo dục, trường học: Tuyên truyền ngoại khóa dành cho giáo viên và học sinh, sinh viên trong các cơ sở giáo dục, trường học | Nxb.Thanh Niên | 2024 |
292 | TK.00991 | | Năng lượng, các lực và chuyển động: Dành cho trẻ em từ 8 tuổi trở lên/ Thuỳ Dương dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
293 | TK.00992 | | Năng lượng, các lực và chuyển động: Dành cho trẻ em từ 8 tuổi trở lên/ Thuỳ Dương dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
294 | TK.00993 | | Truyện tranh khoa học về các loài côn trùng - Câu chuyện về bà Villa nghiêm khắc: Ong Bắp Cày/ Lời: Lưu Tiểu Muội; Minh họa: Hầu Á Nam; Hà Giang dịch | Thanh Niên; Công ty Văn hóa Đinh Tị | 2024 |
295 | TK.00994 | | Truyện tranh khoa học về các loài côn trùng - Câu chuyện về bà Villa nghiêm khắc: Ong Bắp Cày/ Lời: Lưu Tiểu Muội; Minh họa: Hầu Á Nam; Hà Giang dịch | Thanh Niên; Công ty Văn hóa Đinh Tị | 2024 |
296 | TK.00995 | | Truyện tranh khoa học về các loài côn trùng - Câu chuyện về bà Villa nghiêm khắc: Ong Bắp Cày/ Lời: Lưu Tiểu Muội; Minh họa: Hầu Á Nam; Hà Giang dịch | Thanh Niên; Công ty Văn hóa Đinh Tị | 2024 |
297 | TK.00996 | | Truyện tranh khoa học về các loài côn trùng - Dũng sĩ mặc giáp: Bọ Đất Vàng | Thanh Niên; Công ty Văn hóa Đinh Tị | 2024 |
298 | TK.00997 | | Truyện tranh khoa học về các loài côn trùng - Dũng sĩ mặc giáp: Bọ Đất Vàng | Thanh Niên; Công ty Văn hóa Đinh Tị | 2024 |
299 | TK.00998 | | Truyện tranh khoa học về các loài côn trùng - Anh chàng kiên định: Bướm đêm chim công khổng lồ/ Lời: Lưu Tiểu Muội; Minh họa: Hầu Á Nam; Hà Giang dịch | Thanh Niên; Công ty Văn hóa Đinh Tị | 2024 |
300 | TK.00999 | | Truyện tranh khoa học về các loài côn trùng - Anh chàng kiên định: Bướm đêm chim công khổng lồ/ Lời: Lưu Tiểu Muội; Minh họa: Hầu Á Nam; Hà Giang dịch | Thanh Niên; Công ty Văn hóa Đinh Tị | 2024 |
301 | TK.01000 | | Truyện tranh khoa học về các loài côn trùng - Anh chàng kiên định: Bướm đêm chim công khổng lồ/ Lời: Lưu Tiểu Muội; Minh họa: Hầu Á Nam; Hà Giang dịch | Thanh Niên; Công ty Văn hóa Đinh Tị | 2024 |
302 | TK.01001 | | Truyện tranh khoa học về các loài côn trùng - Nhà vô địch quyền anh: Bọ cạp vàng/ Lời: Sách thiếu nhi Hồng Mã; Hà Giang dịch | Thanh Niên; Công ty Văn hóa Đinh Tị | 2024 |
303 | TK.01002 | | Truyện tranh khoa học về các loài côn trùng - Nhà vô địch quyền anh: Bọ cạp vàng/ Lời: Sách thiếu nhi Hồng Mã; Hà Giang dịch | Thanh Niên; Công ty Văn hóa Đinh Tị | 2024 |
304 | TK.01003 | | Truyện tranh khoa học về các loài côn trùng - Nhà vô địch quyền anh: Bọ cạp vàng/ Lời: Sách thiếu nhi Hồng Mã; Hà Giang dịch | Thanh Niên; Công ty Văn hóa Đinh Tị | 2024 |
305 | TK.01004 | | Truyện tranh khoa học về các loài côn trùng - Lính trinh sát dũng cảm: Kiến Polyergus/ Lời: Sách thiếu nhi Hồng Mã; Hà Giang dịch | Thanh Niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2024 |
306 | TK.01005 | | Truyện tranh khoa học về các loài côn trùng - Lính trinh sát dũng cảm: Kiến Polyergus/ Lời: Sách thiếu nhi Hồng Mã; Hà Giang dịch | Thanh Niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2024 |
307 | TK.01006 | | Truyện tranh khoa học về các loài côn trùng - Lính trinh sát dũng cảm: Kiến Polyergus/ Lời: Sách thiếu nhi Hồng Mã; Hà Giang dịch | Thanh Niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2024 |
308 | TK.01007 | | Chinh phục nâng cao Tiếng Việt 3: Ôn tập nâng cao 35 tuần học/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly | Nxb. Hà Nội | 2024 |
309 | TK.01008 | | Chinh phục nâng cao Tiếng Việt 3: Ôn tập nâng cao 35 tuần học/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly | Nxb. Hà Nội | 2024 |
310 | TK.01009 | | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 3 môn Toán - Học kì 2: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
311 | TK.01010 | | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 3 môn Toán - Học kì 1: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
312 | TK.01011 | Phạm Văn Công | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 5 môn Toán học kì 1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
313 | TK.01012 | Phạm Văn Công | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 5 môn Toán học kì 2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
314 | TK.01014 | Phạm Văn Công | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 4 môn Toán học kì 2/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
315 | TK.01015 | | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 3 môn Tiếng Việt - Học kì 1: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
316 | TK.01016 | | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 3 môn Tiếng Việt - Học kì 1: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
317 | TK.01017 | | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 3 môn Tiếng Việt - Học kì 2: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
318 | TK.01018 | | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 3 môn Tiếng Việt - Học kì 2: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
319 | TK.01019 | | Giải Toán có lời văn lớp 2: Biên soạn theo Chương trình SGK mới/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển | Nxb. Hà Nội | 2024 |
320 | TK.01020 | | Giải Toán có lời văn lớp 2: Biên soạn theo Chương trình SGK mới/ Nguyễn Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển | Nxb. Hà Nội | 2024 |
321 | TK.01021 | | Giải Toán có lời văn lớp 3: Biên soạn theo Chương trình SGK mới/ Nguyễn Văn Quyển, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển | Nxb. Hà Nội | 2024 |
322 | TK.01022 | | Giải Toán có lời văn lớp 3: Biên soạn theo Chương trình SGK mới/ Nguyễn Văn Quyển, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển | Nxb. Hà Nội | 2024 |
323 | TK.01023 | Phan Duy Nghĩa | Tự luyện theo chủ đề Toán 5 tập 2: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Phan Duy Nghĩa. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
324 | TK.01024 | Phan Duy Nghĩa | Tự luyện theo chủ đề Toán 5 tập 2: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Phan Duy Nghĩa. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
325 | TK.01025 | Phan Duy Nghĩa | Tự luyện theo chủ đề Toán 5 tập 2: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Phan Duy Nghĩa. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
326 | TK.01026 | Phan Duy Nghĩa | Tự luyện theo chủ đề Toán 5 tập 2: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Phan Duy Nghĩa. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
327 | TK.01027 | Phan Duy Nghĩa | Tự luyện theo chủ đề Toán 5 tập 1: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Phan Duy Nghĩa. T.1 | Giáo Dục Việt Nam | 2024 |
328 | TK.01028 | Phan Duy Nghĩa | Tự luyện theo chủ đề Toán 5 tập 1: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Phan Duy Nghĩa. T.1 | Giáo Dục Việt Nam | 2024 |
329 | TK.01029 | Phan Duy Nghĩa | Tự luyện theo chủ đề Toán 5 tập 1: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Phan Duy Nghĩa. T.1 | Giáo Dục Việt Nam | 2024 |
330 | TK.01030 | Phan Duy Nghĩa | Tự luyện theo chủ đề Toán 5 tập 1: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Phan Duy Nghĩa. T.1 | Giáo Dục Việt Nam | 2024 |
331 | TK.01031 | Phan Duy Nghĩa | Tự luyện theo chủ đề Toán 4 tập 2: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Phan Duy Nghĩa. T.2 | Giáo Dục Việt Nam | 2024 |
332 | TK.01032 | Phan Duy Nghĩa | Tự luyện theo chủ đề Toán 4 tập 2: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Phan Duy Nghĩa. T.2 | Giáo Dục Việt Nam | 2024 |
333 | TK.01033 | Phan Duy Nghĩa | Tự luyện theo chủ đề Toán 4 tập 2: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Phan Duy Nghĩa. T.2 | Giáo Dục Việt Nam | 2024 |
334 | TK.01034 | Phan Duy Nghĩa | Tự luyện theo chủ đề Toán 4 tập 2: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Phan Duy Nghĩa. T.2 | Giáo Dục Việt Nam | 2024 |
335 | TK.01035 | Phan Duy Nghĩa | Tự luyện theo chủ đề Toán 4 tập 1: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Phan Duy Nghĩa. T.1 | Giáo Dục Việt Nam | 2024 |
336 | TK.01036 | Phan Duy Nghĩa | Tự luyện theo chủ đề Toán 4 tập 1: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Phan Duy Nghĩa. T.1 | Giáo Dục Việt Nam | 2024 |
337 | TK.01037 | Phan Duy Nghĩa | Tự luyện theo chủ đề Toán 4 tập 1: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Phan Duy Nghĩa. T.1 | Giáo Dục Việt Nam | 2024 |
338 | TK.01038 | Phan Duy Nghĩa | Tự luyện theo chủ đề Toán 4 tập 1: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Phan Duy Nghĩa. T.1 | Giáo Dục Việt Nam | 2024 |
339 | TK.01040 | | Truyện tranh khoa học về các loài côn trùng - Dũng sĩ mặc giáp: Bọ Đất Vàng | Thanh Niên; Công ty Văn hóa Đinh Tị | 2024 |
340 | TK.01041 | | Đừng tưởng cây cối không biết gì: Thực vật/ Tin Man b.s. ; Đàm Hưng biên dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2018 |
341 | TK.01042 | | Đừng tưởng cây cối không biết gì: Thực vật/ Tin Man b.s. ; Đàm Hưng biên dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2018 |
342 | TK.01043 | Tin Man | Tại sao chim công thích múa?: Động vật/ Tin Man b.s. ; Hương Hương biên dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2019 |
343 | TK.01044 | Tin Man | Tại sao chim công thích múa?: Động vật/ Tin Man b.s. ; Hương Hương biên dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2019 |
344 | TK.01045 | Tin Man | Tại sao bụng tớ biết kêu?: Cơ thể/ Tin Man b.s. ; Hương Hương biên dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2019 |
345 | TK.01046 | Tin Man | Tại sao bụng tớ biết kêu?: Cơ thể/ Tin Man b.s. ; Hương Hương biên dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2019 |
346 | TK.01047 | Tin Man | Sao cái bóng cứ bám theo tớ?: Đời sống/ Tin Man b.s. ; Minh Thúy biên dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2019 |
347 | TK.01048 | Tin Man | Sao cái bóng cứ bám theo tớ?: Đời sống/ Tin Man b.s. ; Minh Thúy biên dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2019 |
348 | TK.01049 | Tin Man | Ai đã rắc muối xuống biển?: Đại dương/ Tin Man b.s. ; Hương Hương biên dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2019 |
349 | TK.01050 | Tin Man | Ai đã rắc muối xuống biển?: Đại dương/ Tin Man b.s. ; Hương Hương biên dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2019 |
350 | TK.01051 | Nguyễn Quang, Minh Trí | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh/ Nguyễn Quang, Minh Trí ch.b | Dân trí | 2024 |
351 | TK.01052 | Nguyễn Quang, Minh Trí | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh/ Nguyễn Quang, Minh Trí ch.b | Dân trí | 2024 |
352 | TK.01053 | Nguyễn Quang, Minh Trí | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh/ Nguyễn Quang, Minh Trí ch.b | Dân trí | 2024 |
353 | TK.01054 | Nguyễn Quang, Minh Trí | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh/ Nguyễn Quang, Minh Trí ch.b | Dân trí | 2024 |
354 | TK.01055 | Nguyễn Quang, Minh Trí | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh/ Nguyễn Quang, Minh Trí ch.b | Dân trí | 2024 |
355 | TK.01056 | Nguyễn Quang, Minh Trí | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh/ Nguyễn Quang, Minh Trí ch.b | Dân trí | 2024 |
356 | TK.01057 | Nguyễn Quang, Minh Trí | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh/ Nguyễn Quang, Minh Trí ch.b | Dân trí | 2024 |
357 | TK.01058 | Nguyễn Quang, Minh Trí | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh/ Nguyễn Quang, Minh Trí ch.b | Dân trí | 2024 |
358 | TK.01059 | Nguyễn Quang, Minh Trí | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh/ Nguyễn Quang, Minh Trí ch.b | Dân trí | 2024 |
359 | TK.01060 | Nguyễn Quang, Minh Trí | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh/ Nguyễn Quang, Minh Trí ch.b | Dân trí | 2024 |
360 | TK.01061 | Nguyễn Quang, Minh Trí | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh/ Nguyễn Quang, Minh Trí ch.b | Dân trí | 2024 |
361 | TK.01062 | Nguyễn Quang, Minh Trí | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh/ Nguyễn Quang, Minh Trí ch.b | Dân trí | 2024 |
362 | TK.01063 | Nguyễn Quang, Minh Trí | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh/ Nguyễn Quang, Minh Trí ch.b | Dân trí | 2024 |
363 | TK.01064 | Nguyễn Quang, Minh Trí | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh/ Nguyễn Quang, Minh Trí ch.b | Dân trí | 2024 |
364 | TK.01065 | Nguyễn Quang, Minh Trí | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh/ Nguyễn Quang, Minh Trí ch.b | Dân trí | 2024 |
365 | TK.01066 | Nguyễn Quang, Minh Trí | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh/ Nguyễn Quang, Minh Trí ch.b | Dân trí | 2024 |
366 | TK.01067 | Nguyễn Quang, Minh Trí | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh/ Nguyễn Quang, Minh Trí ch.b | Dân trí | 2024 |
367 | TK.01068 | Nguyễn Quang, Minh Trí | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh/ Nguyễn Quang, Minh Trí ch.b | Dân trí | 2024 |
368 | TK.01069 | Nguyễn Quang, Minh Trí | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh/ Nguyễn Quang, Minh Trí ch.b | Dân trí | 2024 |
369 | TK.01070 | Nguyễn Quang, Minh Trí | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh/ Nguyễn Quang, Minh Trí ch.b | Dân trí | 2024 |
370 | TN.04784 | Dương Lập Bằng | Kỹ năng quản lý bản thân - Sắp xếp thời gian hoàn thành nhiệm vụ: Dành cho độ tuổi 5 - 12/ Dương Lập Bằng; Tranh: Trần Huân; Thu Ngân dịch | Nxb. Hà Nội; Công ty Văn hóa Đinh Tị | 2023 |
371 | TN.04785 | Dương Lập Bằng | Kỹ năng quản lý bản thân - Sắp xếp thời gian hoàn thành nhiệm vụ: Dành cho độ tuổi 5 - 12/ Dương Lập Bằng; Tranh: Trần Huân; Thu Ngân dịch | Nxb. Hà Nội; Công ty Văn hóa Đinh Tị | 2023 |
372 | TN.04786 | Dương Lập Bằng | Kỹ năng quản lý bản thân - Sắp xếp thời gian hoàn thành nhiệm vụ: Dành cho độ tuổi 5 - 12/ Dương Lập Bằng; Tranh: Trần Huân; Thu Ngân dịch | Nxb. Hà Nội; Công ty Văn hóa Đinh Tị | 2023 |